Trial lesson ★はじめましての人、どうぞ★
Kyoko先生と はじめましての人 専用レッスンです。
Kyoko先生の話し方、声、どのような人か、分かるレッスンです。
This is an exclusive lesson for first-time student with Kyoko Sensei.
This is a lesson where you can understand the way Kyoko Sensei speaks, her voice, and what kind of person she is.
レッスン内容
\お互(たが)いのことを知(し)りましょう/
初回(しょかい)レッスンでは、次(つぎ)のことを教(おし)えてください♪
・あなたのこと、自己紹介(じこしょうかい)
・どうして日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)していますか?
・どのようなレッスンがいいですか?
また、Kyokoせんせいにも いろいろ 質問(しつもん)してくださいね。
あなたの日本語が 上達(じょうたつ)するための 今後(こんご)のレッスンについて、
お話(はな)していきましょう。
::::::::::::::::::::::::::::::::
\Let's get to know each other/
In your first lesson, please tell me the following:
・Self introduction
・Why are you studying Japanese?
・What kind of lesson would you like?
Also, please feel free to ask Kyoko Sensei all sorts of questions.
Let's discuss about the content of the upcoming lessons to improve your Japanese.
::::::::::::::::::::::::::::::::
\Hãy cùng làm quen nào/
Trong bài học đầu tiên của em, xin vui lòng cho cô biết những điều sau:
・Giới thiệu bản thân
・Tại sao em học tiếng Nhật?
・Em muốn loại bài học nào?
Ngoài ra, xin vui lòng hỏi cô Kyoko tất cả các loại câu hỏi.
Hãy cùng thảo luận về nội dung các bài học sắp tới để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình nhé.
Kyoko先生のスケジュール
日 | 月 | 火 | 水 | 木 | 金 | 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
27 |
28
21:30
22:00
22:30
23:00
|
29
21:30
22:00
22:30
23:00
|
30
21:30
22:30
23:00
|
31
21:30
22:00
22:30
23:00
|
1 | 2 |
3 |
4
21:30
22:00
22:30
23:00
|
5
21:30
22:00
22:30
23:00
|
6
21:30
22:00
22:30
23:00
|
7
21:30
22:00
22:30
23:00
|
8 | 9 |
10 |
11
21:30
22:00
22:30
23:00
|
12
21:30
22:00
22:30
23:00
|
13
21:30
22:00
23:00
|
14
21:30
22:00
22:30
23:00
|
15 | 16 |
17 |
18
21:30
22:00
22:30
23:00
|
19
21:30
22:00
22:30
23:00
|
20
21:30
22:00
23:00
|
21
21:30
22:00
22:30
23:00
|
22 | 23 |
24 |
25
21:30
22:00
22:30
23:00
|
26
21:30
22:00
22:30
23:00
|
27
21:30
22:30
23:00
|
28
21:30
22:00
22:30
23:00
|
29 | 30 |
1 |
2
21:30
22:00
22:30
23:00
|
3
21:30
22:00
22:30
23:00
|
4
21:30
22:30
23:00
|
5
21:30
22:00
22:30
23:00
|
6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
日 | 月 | 火 | 水 | 木 | 金 | 土 |
- マークは予約できます。予約するときはマークをクリックしてください。
- 時刻は24時間表記です。
- 通常キャンセルはレッスン開始24時間前まで受け付け可能です。